TT Chức danh đào tạo Địa điểm đào tạo Số lượng ĐT Thời gian phát hành HS Ngày hết hạn nhận HS Ngày họp HĐTS Ngày nhập học Thời gian bế giảng Địa điểm phát hành hồ sơ
1 NGHIỆP VỤ LUẬT SƯ 2400
Khoá 13.1 (Ngày) Hà Nội 200 Từ 08/12/2011 20/2/2012 9/2012 Số 10 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội
Khoá 13.1 (T7,CN) Hà Nội 10/2012
Khoá 13.2 (Tối) Hà Nội 300 28/04/2012 09/5/2012 21/5/2012 12/2012
Khoá 13.3 (Ngày) Hà Nội 300 16/6/2012 23/6/2012 01/8/2012 3/2013
Khoá 13.3 (T7,CN) Hà Nội 4/2013
Khoá 13.4 (Tối) Hà Nội 300 13/10/2012 20/10/2012 05/11/2012 5/2013
Khoá 13.1 TP. Hồ Chí Minh 500 28/04/2012 20/5/2012 04/6/2012 12/2012 Số 129 Đinh Tiên Hoàng
Khoá 13.2 TP. Hồ Chí Minh 500 13/10/2012 31/10 07/11/2012 5/2013
Khoá 13 (T7,CN) Hải Phòng 100 Theo hợp đồng liên kết ĐT 3/2012 10/2012 Tại địa phương
Khoá 13 Đà Nẵng Không thực hiện 5/2012 12/2012
Khoá 13 Cần Thơ 100 Theo hợp đồng liên kết ĐT 4/2012 11/2012
Khoá 13 Đồng Nai 100 Theo hợp đồng liên kết ĐT 6/2012 04/2013
2 NGHIỆP VỤ CÔNG CHỨNG 600
Khóa 14.1 (ngày) Hà Nội 80 Từ 08/12/2011 13/01/2012 07/02/2012 23/02/2012 8/2012 Số 10 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội
Khoá 14.2 (Tối) Hà Nội 100 19/6/2012 26/6/2012 06/8/2012 1/2013
Khoá 14.2 (T7, CN) Hà Nội 2/2013
Khoá 14.3 (Ngày) Hà Nội 80 24/8/2012 30/8/2012 17/9/2012 3/2013
Khoá 14 (T7, CN) Hải Phòng 100 Theo hợp đồng liên kết ĐT 5/2012 10/2012 Tại địa phương
Khoá 14.1 TP. Hồ Chí Minh 120 12/3/2012 27/3/2012 12/4/2012 10/2012 Số 129 Đinh Tiên Hoàng
Khoá 14.2 TP. Hồ Chí Minh 120 24/9/2012 12/10/2012 05/11/2012 4/2013
3 NGHIỆP VỤ ĐẤU GIÁ 300
Khoá 4.1 Hà Nội 120 Từ 08/12/2011 12/3/2012 6/2012 Số 10 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội
Khoá 4.2 Hà Nội 120 15/8/2012 24/8/2012 10/9/2012 12/2012
Khoá 4.1 TP. Hồ Chí Minh 60 04/5/2012 14/5/2012 28/5/2012 8/2012 Số 129 Đinh Tiên Hoàng